Characters remaining: 500/500
Translation

bàn mổ

Academic
Friendly

Từ "bàn mổ" trong tiếng Việt có nghĩamột cái bàn dài, thường được sử dụng trong các phòng mổ của bệnh viện để đặt bệnh nhân lên đó khi thực hiện các phẫu thuật. Bàn mổ một trang thiết bị quan trọng trong y tế, giúp bác sĩ không gian điều kiện tốt nhất để thực hiện các ca mổ.

Định nghĩa:
  • Bàn mổ (danh từ): Bàn dài dùng để mổ xẻ người bệnh nằmtrên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Bệnh nhân đã được đưa lên bàn mổ để chuẩn bị cho ca phẫu thuật."
  2. Câu nâng cao: "Trước khi ca mổ bắt đầu, bác sĩ đã kiểm tra lại các dụng cụ trên bàn mổ để đảm bảo mọi thứ sẵn sàng."
Cách sử dụng:
  • "Nằm trên bàn mổ": Diễn tả hành động của bệnh nhân khi đang chờ phẫu thuật.
  • "Ông đã được bác sĩ gây ": Diễn tả quá trình chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bàn phẫu thuật: Từ này cũng được sử dụng để chỉ bàn dùng trong phẫu thuật, có thể hiểu từ đồng nghĩa với "bàn mổ".
  • Giường mổ: Một số nơi có thể dùng từ này, tuy nhiên "bàn mổ" thuật ngữ phổ biến hơn trong y tế.
Các nghĩa khác:

Từ "bàn" trong tiếng Việt có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như: - Bàn ăn: Bàn dùng để ăn uống. - Bàn làm việc: Bàn dùng cho công việc, học tập.

Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh y tế, "bàn mổ" chỉ dùng để nói về bàn phẫu thuật, không thể dùng cho các loại bàn khác.
  • Khi sử dụng từ này, thường liên quan đến các hoạt động trong bệnh viện, vậy người học cần lưu ý về ngữ cảnh sử dụng.
  1. dt. Bàn dài dùng để mổ xẻ người bệnh nằmtrên: Nằm trên bàn mổ, ông đã được bác sĩ gây .

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bàn mổ"